TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng dễ bị biến dạng

Vùng dễ bị biến dạng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vùng dễ bị biến dạng

crumple zone

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Crush zone

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 crumple zone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deformable zone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vùng dễ bị biến dạng

Knautschzone

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie besteht aus einer stabilen Fahrgastzelle und Knautschzonen im Front- und Heckbereich.

Bao gồm một khoang hành khách vững chắc và những vùng dễ bị biến dạng ở phía trước và phía sau.

Damit die Fahrzeuginsassen dabei keinen zu kritischen Verzögerungswerten ausgesetzt werden, wird die Bewegungsenergie (kinetische Energie) über Knautschzonen in eine gezielte Formänderung (Verformungsenergie) umgewandelt.

Để tránh cho hành khách bên trong không phải chịu sự giảm tốc nào vượt quá giá trị tới hạn nguy hiểm, năng lượng chuyển động (động năng) được chuyển thành năng lượng biến dạng có chủ đích tại những vùng dễ bị biến dạng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knautschzone /f/ÔTÔ/

[EN] crumple zone, deformable zone

[VI] vùng dễ bị biến dạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crumple zone

vùng dễ bị biến dạng

 crumple zone /ô tô/

vùng dễ bị biến dạng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Knautschzone

[EN] Crush zone, crumple zone

[VI] Vùng dễ bị biến dạng