TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

knautschzone

Vùng dễ bị biến dạng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

knautschzone

crumple zone

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Crush zone

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

crash absorbing zone

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

deformable zone

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

knautschzone

Knautschzone

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knautschzone /f/ÔTÔ/

[EN] crumple zone, deformable zone

[VI] vùng dễ bị biến dạng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Knautschzone

crash absorbing zone

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Knautschzone

[EN] Crush zone, crumple zone

[VI] Vùng dễ bị biến dạng