TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng chung quanh

vùng phụ cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng chung quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng lân cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng ngoại vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vùng chung quanh

Umland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umgebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umkreis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem können Glasgeräte abgeflammt werden, und er ermöglicht in seiner Nähe keimarmes Arbeiten.

Ngoài ra các dụng cụ thủy tinh có thể đốt, và qua đó tạo ra vùng chung quanh ít có mầm bệnh.

Chemische Desinfektionsmittel und Desinfektionsverfahren sind geeignet für die Hautdesinfektion (z.B. Hände), die Fließwegdesinfektion (geschlossene Leitungswege und Behälter), die Flächen- und Umgebungsdesinfektion (Wischdesinfektion offener Flächen und Behälter, nicht produktberührende Oberflächen von Anlagen, Maschinen, Böden, Wände u.a.), die Raumdesinfektion (Luft und Oberflä- chen in geschlossenen Räumen) und die Wasserdesinfektion (Trink- und Badewasser).

Vật liệu và phương pháp khử trùng hóa học cũng rất thích hợp cho việc khử trùng trên da (thí dụ: bàn tay), bồn ống (ống dẫn kín và bồn), mặt ngoài và vùng chung quanh (khử trùng bề mặt ngoài và dụng cụ chứa, mặt không tiếp xúc với sản phẩm, máy móc, sàn nhà, tường v.v…), khử trùng phòng (không khí và bề mặt), và khử trùng nước (nước uống và nước tắm).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umland /das; -[e]s/

vùng phụ cận; vùng chung quanh;

Umgebung /die; -, -en/

ngoại vi; vùng lân cận; vùng chung quanh; vùng phụ cận;

Umkreis /der; -es, -e/

(o Pl ) vùng ngoại vi; vùng lân cận; vùng phụ cận; vùng chung quanh;