TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vùng cao

vùng cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cao nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miền núi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vùng cao

 high land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upland

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vùng cao

berland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Durch eine mäßige oder gar nicht einsetzende Reversion, d. h. breites Ausvulkanisations-Plateau.

:: Hồi lưu nhẹ hoặc không xảy ra giai đoạn hồi lưu: có vùng “cao nguyên” lưu hóa hoàn tất và rộng.

T10 ist der Zeitpunkt der 10%igen Vernetzung Ende der Anvulkanisation; T90 ist der Zeitpunkt der 90%igen VernetzungEnde der Untervulkanisation; Tmax ist der Zeitpunkt des VulkanisationsoptimumsPlateau erreicht.

T10 là thời điểm kết mạng được 10%kết thúc sự lưu hóa sơ bộ; T90 là thời điểm kết mạng được 90%kết thúc sự lưu hóa thấp; Tmax là thời điểm lưu hóa tối ưu - đạt được vùng "cao nguyên".

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

berland /das; -[e]s/

cao nguyên; miền núi; vùng cao;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high land, upland

vùng cao