TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vôi vữa

vôi vữa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vôi hồ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nuđc vữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vôi vữa

Kalkmörtel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Putzmortel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kalkhaltige Baumaterialien (Kalksandstein, Kalkmörtel, Marmor) sind besonders gefährdet (Bild 2, nachfolgende Seite).

Đặc biệt vật liệu xây dựng chứa calcium carbonate (sa thạchchứa vôi, vữa vôi, đá cẩm thạch) bị đe dọa (Hình 2, trang sau).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Putzmortel /m-s, = (xây dựng)/

nuđc vữa, vôi vữa; Putz

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vôi hồ,vôi vữa

Kalkmörtel m. vôi xút (hóa) Natron Kalk m.