Việt
không mùi vị
vô vị
nhạt nhẽo
hả hơi
vô duyồn
tầm thưòng
dung tục
nhạt nhẽo.
Đức
schal
schal /a/
1. không mùi vị, vô vị, nhạt nhẽo, hả hơi (về rượu V.V.); schal werden hả hơi, bay hơi, bay mùi; 2. vô vị, vô duyồn, tầm thưòng, dung tục, nhạt nhẽo.