TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô chủ

vô chủ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không của ai cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cúa ai cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất cú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vô chủ

herrenlos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungehörig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

keinen Beisitzer haben.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herrenlos /a/

không cúa ai cả, vô chủ, không chủ, bất kì, bất cú; không người thừa ké, bị vút bỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herrenlos /(Adj.)/

không của ai cả; vô chủ; không chủ;

Từ điển Tầm Nguyên

Vô Chủ

Vô: không, Chủ: chủ. Ấy mồ vô chủ ai mà viếng thăm. Kim Vân Kiều

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vô chủ

ungehörig (a), herrenlos (a); keinen Beisitzer haben.