TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô cực

vô cực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

vô cùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô biên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tận 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

1. Thuộc vô hạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô hạn lượng 2. Đầy vô hạn.<BR>potential ~ Tiềm năng vô hạn .<BR>relative ~ Vô hạn tương đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không giói hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô bd bến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát ngát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng cánh cò bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vô cực

infinite

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

infinity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 apolar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infinite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vô cực

unendlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unendlich .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unendlichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Infinitum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unendlich (z. B. die Folge 1, 2, 3 und so weiter bis unendlich)

Vô cực (t.d. dãy số 1, 2, 3 và cứ như thế cho đến vô cực)

Gegen, nähert sich, strebt nach (z. B. x strebt nach plus unendlich)

Hướng đến, tiệm cận, tiến đến (t.d. x tiến đến cộng vô cực)

Es muss dann jedoch geprüft werden, ob v ’min (bei der Betriebsgeraden durch W) bereits vorher die Grenze setzt (wenn v ’min > vmin kommt es bereits hier schon zur Zwickelbildung und damit unendlicher Trennstufenzahl).

Tuy nhiên phải kiểm tra xem v´min (điểm nối đường vận hành qua W) có vượt qua giới hạn hay chưa (vì nếu v´min > vmin ta gặp điểm bế tắc và như thế sẽ có số mâm chưng cất đến vô cực).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bis ins unendlich e

đến vô cùng, đến

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unendlich /I a/

không giói hạn, vô biên, vô hạn, vô tận, vô bd bến, vô cùng, mênh mông, bao la, bát ngát, vô cực, mênh mang, thẳng cánh cò bay; II adv vô cùng, vô hạn, vô tận, hét sức; unendlich viel Leute rất đông ngưòi; bis ins unendlich e đến vô cùng, đến vô cực.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

infinite

1. Thuộc vô hạn, vô cùng, vô biên, vô cực, vô hạn lượng 2. Đầy vô hạn.< BR> potential ~ Tiềm năng vô hạn [thực tế có giới hạn và có cùng, nhưng vì giới hạn không cố định nên vô hạn tăng gia].< BR> relative ~ Vô hạn tương đối [vô hạn đối với 1 quan hệ cố định

Từ điển toán học Anh-Việt

infinite

vô hạn, vô cực, vô số

infinity

vô số, vô cực, vô hạn, vô tận 

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unendlich /adj/TOÁN/

[EN] infinite

[VI] vô hạn, vô cực, vô tận

Unendlichkeit /f/TOÁN/

[EN] infinity (tính)

[VI] vô cực, vô hạn, vô tận

Infinitum /nt/TOÁN/

[EN] infinity

[VI] vô cực, vô hạn, vô số, vô tận

Từ điển phân tích kinh tế

infinite /toán học/

vô cực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apolar, infinite

vô cực

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vô cực

(toán) unendlich (a).