TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng tuần hoàn

vòng tuần hoàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lưu thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự luân chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vòng tuần hoàn co2

Vòng tuần hoàn CO2

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

vòng tuần hoàn

circulation loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cycling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 re-circulate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vòng tuần hoàn co2

CO2 cycle

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vòng tuần hoàn co2

CO2-Kreislauf

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
vòng tuần hoàn

Regel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreislauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einem geschlossenen Kreislauf werden deshalb Korrosionsinhibitoren zugesetzt.

Vì thế trong một vòng tuần hoàn khép kín, chất chống rỉ sét phải được cho thêm vào nước.

Wie bei den Niederdruckanlagen werden auch hier die Komponenten in einem Kreislauf zwischen den Tagesbehältern und dem Mischkopf gehalten.

Cũng như những thiết bị áp suất thấp, các thành phần nguyên liệu cũng được giữ trong vòng tuần hoàn giữa các bồn chứa liệu và đầu trộn.

Bei der externen Temperierung wird mithilfe eines Ölkühlkreislauf die Wärme nach außen abgeführt und geht somit für das System verloren.

Điều hòa nhiệt độ từ bên ngoài sử dụng vòng tuần hoàn làm nguội bằng dầu để dẫn nhiệt ra ngoài và nhiệt sẽ thất thoát khỏi hệ thống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kreislauf des Geldes

sự lưu thông của tiền tệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regel /kreis, der (Kybernetik, Biol.)/

vòng tuần hoàn;

Kreislauf /der/

vòng tuần hoàn; chu trình; chu kỳ; sự lưu thông; sự luân chuyển;

sự lưu thông của tiền tệ. : der Kreislauf des Geldes

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

CO2-Kreislauf

[EN] CO2 cycle

[VI] Vòng tuần hoàn CO2

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circulation loop

vòng tuần hoàn

cycling, re-circulate

vòng tuần hoàn

 circuit

vòng tuần hoàn