TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng kim loại

vòng kim loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

khoanh đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huy hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huy chương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoanh đồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kỹ thuật nhuộm tạo hoa văn bằng chìa khóa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tiền đồng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

vòng kim loại

beetle tie dye

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

vòng kim loại

Jeton

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da Kunststoffe nicht magnetisch sind, setzt man metallische Komponenten z. B. Ringe ein.

Do chất dẻo không có từ tính, các thành phần bằng kim loại được ghép thêm vào, thí dụ vòng kim loại.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

TOP ®-Füllkörper (TOP ®-Pak, Metallring-TOP®)

Vòng TOP® (TOP®-Pak, vòng kim loại TOP®)

TOP®-Füllkörper (TOP®-Pak, Metallring-TOP®)

Vòng TOP® (TOP®-Pak, vòng kim loại TOP®)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

beetle tie dye

Kỹ thuật nhuộm tạo hoa văn bằng chìa khóa, vòng kim loại, tiền đồng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jeton /m -s, -s/

1. huy hiệu, huy chương; 2. vòng kim loại, khoanh đồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jeton /foo to:], der; -s, -s/

vòng kim loại; khoanh đồng;