TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng đai an toàn

vòng đai an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòng đai an toàn

 emergency stirrup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Sensoren bilden einen virtuellen Sicherheitsgürtel von ≤ 14 m um das Fahrzeug.

Các cảm biến này tạo nên một vòng đai an toàn ảo ≤ 14 m xung quanh xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emergency stirrup

vòng đai an toàn

 emergency stirrup /xây dựng/

vòng đai an toàn