TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòm cung

vòm cung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòm cung

 segmental arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Manche halten eine Karte in der Hand, von der sie sich in der Stadt, in der sie ihr ganzes Leben zugebracht haben, in der Straße, durch die sie seit Jahren gegangen sind, von einer Arkade zur nächsten leiten lassen.

Có người cầm tấm bản đồ cái thành phố họ đã sống cả đời, họ nhờ nó dắt đường, chỉ lối từ vòm cung này sang vòm cung khác trên con đường họ đã từng đi nhiều năm ròng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Many walk with maps, directing the mapholders from one arcade to the next in the city they have lived in all their lives, in the street they have traveled for years.

Có người cầm tấm bản đồ cái thành phố họ đã sống cả đời, họ nhờ nó dắt đường, chỉ lối từ vòm cung này sang vòm cung khác trên con đường họ đã từng đi nhiều năm ròng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Mei- ßelkopf ist verjüngt und ballig.

Đầu đục có hình vòm cung và được vát.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ballige Dichtung

Gioăng dạng vòm cung

Kammprofilierte Dichtung mit Auflage (auch in balliger Ausführung)

Gioăng có cấu trúc răng lược với lớp đệm (cũng có dạng cấu trúc vòm cung)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segmental arch /cơ khí & công trình/

vòm cung