TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòm bình

vòm bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòm nồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vòm bình

 pot arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pot arch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vòm bình

Hafengewölbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Volumeninhalt und äußere Oberfläche wichtiger Behälterböden

Thể tích và diện tích bề mặt ngoài các vòm bình quan trọng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hafengewölbe /nt/SỨ_TT/

[EN] pot arch

[VI] vòm nồi, vòm bình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pot arch

vòm bình