TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòi voi

vòi voi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
vòi con voi

vòi con voi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vòi voi

proboscis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elephant's trunk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proboscis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vòi con voi

 elephant trunk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vòi voi

Elefantenriissel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rüssel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

EJefantenrüssel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rüssel /['rrsal], der; -s, -/

vòi voi;

EJefantenrüssel /der/

vòi voi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Elefantenriissel /m -s, =/

cái] vòi voi; Elefanten

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proboscis, tap

vòi voi

 elephant's trunk, proboscis /xây dựng/

vòi voi

Ống dài, giống như chiếc vòi voi, dùng để chuyển đi bùn, cát và phù sa ở vùng đáy của phần khai quật, dùng một điện trở nối tiếp làm điện kế nhân.

A long pipe, thought to resemble an elephant' s trunk, that is used to remove mud, sand, and silt from the bottom of an excavation.

 elephant trunk /xây dựng/

vòi con voi