TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòi phun venturi

vòi phun venturi

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vòi phun venturi

venturi nozzle

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 venturi nozzle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vòi phun venturi

Venturidüse

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Venturi-Düse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Normdüsen zeigen einen etwas geringeren Druckverlust und geringere Abriebempfindlichkeit, Normventuridüsen und -Rohre den geringsten bleibenden Druckverlust aber auch den höchsten Preis.

Vòi phun chuẩn chỉ mất áp suất ít hơn một chút và bị cọ mòn ít hơn, vòi phun venturi và ống dẫn venturi chuẩn bị mất áp suất ít nhất nhưng cũng đắt tiền nhất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Venturi-Düse /f/CƠ/

[EN] venturi nozzle

[VI] vòi phun Venturi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

venturi nozzle

vòi phun venturi

 venturi nozzle /vật lý/

vòi phun venturi

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Venturidüse

[VI] vòi phun venturi

[EN] venturi nozzle