Việt
vòi chính
van khóa chính
ngưòi chủ chốt
người chủ trì
Anh
master tap
Đức
hahn
-gerichthahn
-gerichthahn /m -es, -hähne/
1. vòi chính; 2. ngưòi chủ chốt, người chủ trì; -
hahn /der/
vòi chính; van khóa chính;
master tap /xây dựng/