TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vít cân bằng

vít cân bằng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vít điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vít kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rô to.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vít cân bằng

balance screw

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lifting screw

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 leveling screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vít cân bằng

Hubschraube

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hubschraube /f =, -n/

1. (kĩ thuật) vít cân bằng, vít kích; 2. (máy bay) phần quay, rô to.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leveling screw

vít điều chỉnh, vít cân bằng

Một vít điều chỉnh một dụng cụ hay các thành phần của một thiết bị và làm nó cân bằng.

A screw that adjusts an instrument or piece of equipment and makes it level.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

balance screw

vít cân bằng (co cấu đồng hồ)

lifting screw

vít cân bằng