TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vít an toàn

vít an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vít định vị điều chỉnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

vít an toàn

safety set screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 safety set screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Abdichtung der Gaseinspritzdüsen erfolgt mithilfe einer stoffschlüssigen Schraubensicherung

Việc làm kín các vòi phun khí được thực hiện bằng các vít an toàn kết nối bằng vật liệu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

safety set screw

vít an toàn, vít định vị điều chỉnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety set screw

vít an toàn

 safety set screw /cơ khí & công trình/

vít an toàn