TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vì những vật ấy

um derentwillen: bởi vì họ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo ý muôn hay quyền lợi của họ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì những cái ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì những vật ấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vì những vật ấy

derentwillen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Erbstücke, um derentwillen sich die Kinder zerstritten

những thửa đất thừa kế, vỉ chúng mà những người con đã bất hòa với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

derentwillen /(Demonstrativ- u. Relativadv.)/

um derentwillen: bởi vì họ; theo ý muôn hay quyền lợi của họ; vì những cái ấy; vì những vật ấy;

những thửa đất thừa kế, vỉ chúng mà những người con đã bất hòa với nhau. : die Erbstücke, um derentwillen sich die Kinder zerstritten