TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vãi ra

vãi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dốc ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ bién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền bá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao dồn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vãi ra

ausstreuen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausstreuung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Vögeln Futter ausstreuen

vãi thức ăn ra cho chim.

das Schiff wirft die Anker aus

con tàu thả neo xuống.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausstreuung /f =, -en/

1. [sự] dốc ra, đổ ra, vãi ra, rải, rắc; 2. (thực vật) [sựj tự gieo; 3.[sự] phổ bién, truyền bá, loan truyền, phao dồn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausstreuen /(sw. V.; hat)/

vãi ra; rắc; rải; tung ra;

vãi thức ăn ra cho chim. : den Vögeln Futter ausstreuen

auswerfen /(st. V.; hat)/

ném ra; quăng ra; tung ra; vãi ra;

con tàu thả neo xuống. : das Schiff wirft die Anker aus