TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vách chịu lửa

vách chịu lửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vách ngăn cháy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vách chịu lửa

fire wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fire wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire resisting wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fire resisting wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vách chịu lửa

feuerfeste Trennwand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feuerfeste Trennwand /f/VTHK/

[EN] fire wall

[VI] vách ngăn cháy, vách chịu lửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fire wall

vách chịu lửa

 fire wall /giao thông & vận tải/

vách chịu lửa

 fire resisting wall /xây dựng/

tường, vách chịu lửa

 fire resisting wall /giao thông & vận tải/

tường, vách chịu lửa

fire resisting wall

tường, vách chịu lửa