TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vách cách nhiệt

vách cách nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vách cách nhiệt

vách cách nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vách cách nhiệt

insulated partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separation wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulated baffle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulated partition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vách cách nhiệt

insulated wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat-insulated wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fire wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat flow barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat transfer barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat-insulated wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat-transfer barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulated wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulating barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulating barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulated partition

vách (ngăn) cách nhiệt

insulated wall

vách cách nhiệt

heat-insulated wall

vách cách nhiệt

fire wall

vách cách nhiệt

insulated partition, separation wall

vách (ngăn) cách nhiệt

 insulated baffle

vách (ngăn) cách nhiệt

 insulated baffle, insulated partition /điện lạnh/

vách (ngăn) cách nhiệt

 fire wall, heat flow barrier, heat transfer barrier, heat-insulated wall, heat-transfer barrier, insulated wall, insulating barrier

vách cách nhiệt

insulating barrier

vách cách nhiệt