TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào đây

vào đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào trong này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vâo chỗ này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào chỗ này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vào đây

einher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierhinein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

he

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiergegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hierin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Alternativ können elektrische Methoden (z. B. Leitfähigkeitsmessung) angewendet werden.

Thay vào đây có thể sử dụng phương pháp điện (như đo độ dẫn điện).

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Komm, sagte die Großmutter, "wir wollen die Türe verschließen, dass er nicht hereinkann."

Bà bảo:- Cháu vào đây để bà đóng cửa lại kẻo nó vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

komm einher!

hãy vào đây!

kommen Sie bitte herein!

bitte eintreten!

xin mời quí vị vào trong này!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einher /(Adv.) (östeiT.)/

vào đây (herein);

hãy vào đây! : komm einher!

hierhinein /(Adv.)/

(rót, đổ) vào (bình chứa ) này; vào đây;

he /rein [he'rain] (Adv.)/

vào trong này; vào đây;

: kommen Sie bitte herein! xin mời quí vị vào trong này! : bitte eintreten!

hierein /[’hi:rain] (Adv.)/

vào đây; vâo chỗ này;

hiergegen /(Adv.)/

(đập, va, tông ) vào đây; vào chỗ này;

hierin /['hi-.'rm] (Adv.)/

vào đây; vào chỗ này;