Việt
vành rìa
vành mép
dưỡng hàn
gừ tròn
giọt
hạt
bọt khí
đường hàn
gờ tròn
gân tròn
tanh lốp
mép lốp
Anh
bead
becket
bush
bushing
collar
giọt, hạt; bọt khí, đường hàn; gờ tròn; gân tròn; tanh lốp, mép lốp; vành mép; vành rìa
dưỡng hàn, gừ tròn, vành mép; vành rìa
bead, becket, bush, bushing, collar
bead /cơ khí & công trình/