TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vàng nguyên chất

vàng nguyên chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vàng nguyên chất

 free gold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

free gold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein Karat 1 k = 0,2 g. Das Karat als Qualitäts- maß für Goldlegierungen gibt an, wie viele vierundzwanzigstel reines Gold in der Legierung enthalten sind.

Một carat 1 k = 0,2 g. Ngoài ra, carat còn là đơn vị vê' chất lượng cho các hợp kimcủa vàng và cho biết bao nhiêu lần 1/24 vàng nguyên chất được chứa trong hợp kim.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free gold

vàng nguyên chất

free gold

vàng nguyên chất