TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

và cũng không

và cũng không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

và cũng không

noch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie sind nach der Vernetzung nicht umformbar und nicht schweißbar.

Sau khi kếtmạng, chúng không biến dạng được và cũng không hàn được nữa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Deshalb ist weder ein Freinoch ein Spanwinkel vorhanden.

Do đó không có góc thoát và cũng không có góc tạo phoi.

Der Abtrieb erfolgt über das Bauteil, das weder angetrieben noch festgebremst wird.

Đầu ra là bộ phận không được dẫn động và cũng không bị khóa.

Ein Öffnen mit den „alten“ Schlüsseln ist nicht mehr möglich. Sie können auch nicht mehr an das Fahrzeug angelernt werden.

Chìa khóa cũ không mở được xe nữa và cũng không thể “huấn luyện” lại cho xe.

Es wird nicht abgeschreckt und nicht angelassen, daher tritt kein Verzundern und kein Verziehen der Werkstücke auf, sodass sie vor dem Nitrieren fertig bearbeitet werden können.

Phôi sẽ không bị làm nguội nhanh và cũng không được ram, vì vậy không có lớp vảy oxide và cũng không bị co rút, cho nên trước khi được thấm nitơ phôi có thể được gia công hoàn chỉnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weder ...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

noch /(Konj.)/

và cũng không;

: weder ...