TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uric

uric

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

urê

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Anh

uric

uric

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 uric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

urea

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Đức

uric

Harnsäure

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Harnstoff

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Pháp

uric

urique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch stickstoffhaltige Ausscheidungen (Harnstoff und Harnsäure) und durch den Tod der Lebewesen kommen die stickstoffhaltigen Stoffe in den Boden und werden von den Destruenten verwertet (Humusbildung und Mineralisation, Seite 237).

Do những chất bài tiết chứa nitơ (urea và uric acid) và sự chết của các sinh vật, các hợp chất nitơ vào trong đất và được sử dụng bởi những sinh vật phân hủy (quá trình mùn hóa và khoáng hóa, trang 237). nhận nguyên dạng và vào chu trình nitơ trở lại.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

uric,urê

[DE] Harnstoff

[EN] uric, urea

[VI] uric, urê

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uric /hóa học & vật liệu/

uric (axit)

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

uric

[DE] Harnsäure

[VI] uric

[FR] urique