TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

urea

urea

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

urea

urea

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

urea

Harnstoff

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Harnstoff-Formaldehyd UF

■ Chất urea-formaldehyd UF

Sie zählen wie die Harnstoffharze zu den Aminoplasten.

Như nhựa urea, chúng được xếp vào loại nhựa amino.

UF wird durch Polykondensation von Formaldehyd und Harnstoff hergestellt.

UF được chế tạo bằng phản ứng trùng ngưng giữa formaldehydvà chất urea.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ethylenthioharnstoff

Ethylenthio-urea

Ungesättigt; Urea

Không bão hòa; Urea

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Urea

Urea

Sản phẩm cuối cùng của quá trình trao đổi chất được bài tiết ra ngoài qua thận. Đối với cá, phần lớn sự thải urea diễn ra với một tỷ lệ không đổi.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Harnstoff

[EN] Urea

[VI] Urea (nước tiểu)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

urea

urea