TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uống được

uống được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

uống được

potable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drinkable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 potable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

uống được

trinkbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

für Trinkwasser, das zur Abgabe in verschlossenen Behältnissen bestimmt ist

nước uống được quy định phải giao trong đồ chứa đóng kín

Der tägliche Bedarf liegt durchschnittlich bei rund 2,4 Litern Wasser in Trinkwasserqualität, das mit der Nahrung und als Getränk zugeführt werden muss.

Nhu cầu trung bình hằng ngày là khoảng 2,4 lít nước với chất lượng nước uống được đưa vào cơ thể với đồ ăn, thức uống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trinkbares Wasser

nước uống được

der Wein ist durchaus trinkbar (ugs.)

rựơu không tệ lắm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trinkbar /(Adj.)/

uống được;

nước uống được : trinkbares Wasser rựơu không tệ lắm. : der Wein ist durchaus trinkbar (ugs.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drinkable /xây dựng/

uống được

potable /y học/

uống được (nước)

 potable /cơ khí & công trình/

uống được (nước)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trinkbar /adj/KTC_NƯỚC/

[EN] potable

[VI] uống được