TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uốn gấp

uốn gấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

uốn gấp

fold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

wechselbarer Radiuseinsatz

Con nêm, có thể thay đổi bán kính uốn gấp

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Blechrand wird ein- oder mehrmals umgebogen. Sicken (Blechversteifungen)

Bìa tấm được uốn gấp một hoặc nhiều lần.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fold /toán & tin/

uốn gấp

 bend, fold /xây dựng/

uốn gấp