Việt
không giới hạn
tuyệt đốì
Đức
bedingungslos
bedin gungslose Treue
lòng trung thành tuyệt đối
jmdm. bedingungslos gehorchen
tuyệt đối vâng lời ai.
bedingungslos /(Adj.; -er, -este)/
không giới hạn; tuyệt đốì (absolut, unbedingt, uneingeschränkt);
lòng trung thành tuyệt đối : bedin gungslose Treue tuyệt đối vâng lời ai. : jmdm. bedingungslos gehorchen