TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyển cử

tuyển cử

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyển chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyển lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chọn lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu củ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các bài tập tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển gọi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyển nhiệm.<BR>doctine of ~ Học thuyết tuyển chọn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo lý về việc tuyển chọn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tuyển cử

election

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tuyển cử

wählen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wahl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kiesen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kür

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

election

Tuyển lựa, tuyển chọn, tuyển gọi, tuyển cử, tuyển nhiệm.< BR> doctine of ~ Học thuyết tuyển chọn, giáo lý về việc tuyển chọn [nhận thức rằng khi thực hiện chương trình cứu chuộc, Thiên Chúa đã tuyển chọn con người để cộng tác, tuy nhiên không hủy diệt tự do

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiesen /vt/

chọn lọc, tuyển chọn, tuyển cử, bầu củ.

Kür /f =, -en/

1. [sự] chọn lựa, kén, tuyển, tuyển lựa, bầu, bầu cử, tuyển cử; 2. các bài tập tự do; sự trượt băng tự do.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tuyển cử

(aus) wählen vt; Wahl f; quyền tuyển cử Wahlrecht n.