TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuyến trắc địa

tuyến trắc địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tuyến trắc địa

 course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geodesic line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 course, geodesic line /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tuyến trắc địa

Trong việc trắc địa, hướng và chiều dài của một tuyến đo đạc.

In surveying, the direction and length of a survey line.