TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tủy

tủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tủy xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốt tủy/lõi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh túy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tuy

tuy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tuy là

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
tùy

tùy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
tuỷ

Tuỷ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Bí

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
tùy tiện

tùy tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoải mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ doán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

võ đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự tiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tuy

 though

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tủy

 marrow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

marrow

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tùy

to suit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to conform to

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to adapt to

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
tuỷ

marrow

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

tủy

Mark

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pulpe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Markl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tuy

obwohl

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungeachtet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trotz .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
tùy

laut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entsprechend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gemäß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abhängen von

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abhängig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
tùy tiện

freihändig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

willkürlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Verlust an Rohstoff bleibt aber erhalten.

Tuy nhiên vẫn tốn nguyên liệu.

Vielfach werden die Formen jedoch auch gebohrt (Bild 2).

Tuy vậy, khuôn vẫn cần được khoan (Hình 2).

Sie dunkeln allerdings mit der Zeit nach.

Tuy nhiên lại bị sậm màu theo thời gian.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v „Das stimmt, allerdings ...“

“Chính xác, tuy vậy...”

v „Ich kann Sie verstehen, jedoch ...“

“Tôi hiểu ý ông/bà, tuy nhiên ...”

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durch Markl und Bein gehen xuyên

qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kein Mark in den Knochen haben

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) dễ đau ốm, yếu ớt

(b) nhu nhược, không quyết đoán

jmdm. das Mark aus den Knochen saugen (ugs.)

lấy sạch tiền của ai, bóc lột ai

bis ins Mark

đến tận xương tủy, đến tận tâm can.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

marrow

Tủy, cốt tủy/lõi, tinh túy

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pulpe /f =, -n/

1. tủy (răng); 2. bùn, khoáng; mạch bùn.

Markl /n -(e/

1. tủy, tủy xương; cót tủy; 2. (thực vật) ruột, lõi; ♦ bis ins Markl dringen thấu đến xương; bis ins - erschüttern xúc động mạnh, chấn động mạnh; durch Markl und Bein gehen xuyên qua.

freihändig /a/

tùy tiện, tự ý, trực tiếp; adv freihändig zeichnen vẽ bằng tay không.

willkürlich /a/

1. tự do, thoải mái, vũ doán, võ đoán; 2. tùy tiện, tự ý, tự tiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mark /das; -[e]s/

tủy; tủy xương;

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) dễ đau ốm, yếu ớt : kein Mark in den Knochen haben : (b) nhu nhược, không quyết đoán lấy sạch tiền của ai, bóc lột ai : jmdm. das Mark aus den Knochen saugen (ugs.) đến tận xương tủy, đến tận tâm can. : bis ins Mark

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

marrow

Bí; tuỷ (của xương)

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tùy

to suit, to conform to, to adapt to

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Tuỷ

nuớc ở giữa xương, cốt tủy, não tủy, xương tủy.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tuy,tuy là

obwohl (a), ungeachtet (adv), trotz (adv).

tùy

tùy

laut (a), entsprechend (adv), gemäß (adv); abhängen von, abhängig

tủy

(Knochen-) Mark n; tủy xương sống Rückenmark n.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 though /xây dựng/

tuy

 marrow /y học/

tủy