TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuần lộc

tuần lộc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hươu phương bắc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tuần lộc

reindeer

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

tuần lộc

Rentier

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Karibu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ren /n -s, -e u -er/

con] tuần lộc, hươu phương bắc (Rangifer tarandus L.).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Karibu /['karribu, 'kar...], das od. der; -s, -s/

tuần lộc (ở Canada);

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tuần lộc

[DE] Rentier

[EN] reindeer

[VI] tuần lộc