TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuần hoàn khép kín

tuần hoàn khép kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quay vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tuần hoàn khép kín

 recirculation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recirculate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tuần hoàn khép kín

im Kreislauf umpumpen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einem geschlossenen Kreislauf werden deshalb Korrosionsinhibitoren zugesetzt.

Vì thế trong một vòng tuần hoàn khép kín, chất chống rỉ sét phải được cho thêm vào nước.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kreislaufsysteme (Umwälzanlage), z. B. Heizkreislauf

Hệ thống tuần hoàn khép kín t.d. hệ thống tuần hoàn sưởi ấm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

im Kreislauf umpumpen /vt/THAN/

[EN] recirculate

[VI] quay vòng, tuần hoàn khép kín

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recirculation /xây dựng/

tuần hoàn khép kín