TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truy nhập

truy nhập

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tìm kiếm và chỉ dẫn các thư mục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truy cập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

truy nhập

 access

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Searching and Indexing of Directories

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

access

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

truy nhập

zugreifen auf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

20.2.3 Passiver Zugang

20.2.3 Truy nhập thụ động

Das Steuergerät erkennt diese Änderung als Zugriffswunsch und startet die Überprüfung der Zugangsberechtigung.

Bộ điều khiển phát hiện sự thay đổi này như là yêu cầu truy nhập và bắt đầu kiểm tra thẩm quyền truy nhập.

Der Sensor im Türgriff erkennt den Zutrittswunsch und gibt ihn an das Steuergerät für Zugangsberechtigung weiter (1a).

Cảm biến trong tay nắm cửa phát hiện yêu cầu truy nhập và chuyển yêu cầu này đến bộ điều khiển cho phép truy nhập (1a).

Hierdurch ist eine selektive Zugangsberechtigung möglich.

Qua đó việc truy nhập riêng rẽ có thể thực hiện được.

Ein Infotainmentsystem bietet Zugriff auf:

Một hệ thống thông tin giải trí cho phép truy nhập vào:

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zugreifen auf /vt/M_TÍNH/

[EN] access

[VI] truy nhập, truy cập

Zugriff /m/M_TÍNH, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] access

[VI] truy nhập, truy cập (bộ nhớ, dữ liệu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 access

truy nhập

 Access,Searching and Indexing of Directories /điện tử & viễn thông/

truy nhập, tìm kiếm và chỉ dẫn các thư mục

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

truy nhập

ngẫu nhiên (v/tinh) direkte Zugriff m, wahlfreier Zugriff n.