TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền miệng

truyền miệng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể tiếp cho người khác nghe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

truyền miệng

mündlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mündilich übermitteln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weitererzählen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tradieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzähl das bloß nicht weiter!

đừng kể cho người khác biết nhé!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitererzählen /(sw. V.; hat)/

kể tiếp cho người khác nghe; truyền miệng;

đừng kể cho người khác biết nhé! : erzähl das bloß nicht weiter!

tradieren /[tra'di:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

truyền miệng; truyền lại; chuyển giao; lưu truyền;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

truyền miệng

mündlich (a), mündilich übermitteln; văn chương truyền miệng Folklore f, Volkskunst f.