TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

truyền hình độ nét cao

truyền hình độ nét cao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương pháp truyền hình với số dòng lớn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

truyền hình độ nét cao

high definition television

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 high definition television

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

HDTV

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

high-definition television

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

truyền hình độ nét cao

HDTV

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochauflösendes Fernsehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochzeiliges Fernsehverfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

HDTV /v_tắt (hochauflösendes Fernsehen, hochzeiliges Fernsehverfahren)/TV/

[EN] HDTV (high-definition television)

[VI] truyền hình độ nét cao

hochauflösendes Fernsehen /nt/TV/

[EN] high-definition television (HDTV)

[VI] truyền hình độ nét cao

hochzeiliges Fernsehverfahren /nt (HDTV)/TV/

[EN] high-definition television (HDTV)

[VI] phương pháp truyền hình với số dòng lớn, truyền hình độ nét cao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

high definition television, precision, resolution

truyền hình độ nét cao

Một đại lượng đo lường- thường được biểu thị bằng số chấm trên mỗi inch chiều dài theo phương thẳng đứng và phương nằm ngang- độ sắc nét của hình ảnh, hình thành bởi một thiết bị đầu ra như màn hình hoặc máy in. Trong các màn hình, độ phân giải được biểu thị bằng số lượng các pixel theo chiều ngang và số dòng theo chiều đứng trên màn hình.

 high definition television /điện lạnh/

truyền hình độ nét cao

 high definition television /điện lạnh/

truyền hình độ nét cao