TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung điểm của một đoạn thẳng

trung điểm của một đoạn thẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

trung điểm của một đoạn thẳng

midpoint of a line segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 bisecting point of a segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 midpoint of a line segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 straight line section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bisecting point of a segment

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

midpoint of a line segment

trung điểm của một đoạn thẳng

bisecting point of a segment

trung điểm của một đoạn thẳng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bisecting point of a segment /hóa học & vật liệu/

trung điểm của một đoạn thẳng

 midpoint of a line segment /hóa học & vật liệu/

trung điểm của một đoạn thẳng

midpoint of a line segment, straight line section

trung điểm của một đoạn thẳng

 bisecting point of a segment

trung điểm của một đoạn thẳng

 bisecting point of a segment /xây dựng/

trung điểm của một đoạn thẳng

 midpoint of a line segment /xây dựng/

trung điểm của một đoạn thẳng

 bisecting point of a segment, midpoint of a line segment /toán & tin/

trung điểm của một đoạn thẳng