TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong tiến trình

trong tiến trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong quá trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong tiến trình

Verfolg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Zeit für ein Gespräch mit dem Kunden sollte im Betriebsablauf eingeplant sein.

Thời gian tiếp xúc với khách hàng cần được sắp xếp trong tiến trình công việc.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 2: Zeitlicher Verlauf beim Batch-Prozess

Hình 2: Diễn tiến theo thời gian trong tiến trình Batch

6.3.1 Diskontinuierliche Prozessführung bei der Fermentation

6.3.1 Điều khiển quy trình gián đoạn trong tiến trình lên men

6.3.2 Kontinuierliche Prozessführung bei der Fermentation

6.3.2 Điều khiển quy trình liên tục trong tiến trình lên men

B Zeitliche Volumenänderung beim Fed-Batch-Prozess

B) Khối lượng thay đổi theo thời gian trong tiến trình Fed-Batch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỉn Verfolg dieser Angelegenheit

trong thời gian diễn ra sự việc náy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfolg /[dùng với giới từ “in” hay “im” và đanh từ ở cách 2 (Gen.)] (Papierdt.)/

trong tiến trình; trong quá trình; trong thời gian (im Verlauf);

trong thời gian diễn ra sự việc náy. : ỉn Verfolg dieser Angelegenheit