TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong thành

trong vách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trong thành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

trong thành

intrathecal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stoffmengenanteil der leichter siedenden Komponente im Destillat (ohne Einheit)

Nồng độ chất dễ bay hơi trong thành phẩm chưng cất ở đỉnh tháp (không có đơn vị)

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Prallbleche an der Kesselinnenwand erhöhen als Stromstörer die Turbulenz und unterstützen die Durchmischung.

Vách ngăn bên trong thành nồi làm tăng sự hỗn loạn và hỗ trợ sự pha trộn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

465 Fehler an Extrudaten

465 Lỗi trong thành phẩm đùn

11.7 Fehler an Extrudaten

11.7 Lỗi trong thành phẩm đùn

Diese „Flüchte" müssen entweichen können, um Blasenbildung oder Porosität beim Formteil zu vermeiden.

Khí này phải được thoát ra để tránh hiện tượng rỗ bọthoặc những lỗ rỗng trong thành phẩm.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

intrathecal

trong vách, trong thành