TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong phụ lục

trong phụ lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kèm theo đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gửi kèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đính kèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong phụ lục

anbei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Cobalt-Verbindungen (bioverfügbar, in Form atembarer Stäube/Aerosole), ausgenommen die in dieser Liste bzw. in Anhang I der RL 67/548/EWG namentlich aufgeführten Cobaltverbindungen sowie mit Ausnahme von Hartmetallen, Cobalt-haltigen Spinellen und organischen Cobalt-Sikkativen

Hợp chất cobalt (dạng sinh hóa, bụi/son khí có thể bị hít vào), ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách này hay trong phụ lục I chỉ thị RL 67/548/EWG cũng như các chất kim loại cứng, tinh thể màu chứa cobalt và chất hữu cơ cobalt có tác dụng làm khô dầu màu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbei schicken wir Ihnen die gewünschten Unterlagen

chúng tôi gửi kềm theo đây những tài liệu mà Ngài yêu cầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbei /(Adv.) (Amtsspr.)/

trong phụ lục; kèm theo đây; gửi kèm; đính kèm (theo);

chúng tôi gửi kềm theo đây những tài liệu mà Ngài yêu cầu. : anbei schicken wir Ihnen die gewünschten Unterlagen