TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong nhiều năm

kéo dài nhiều năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong nhiều năm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong nhiều năm

jahrelang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch die im Laufe der Jahre wesentlich verschärfte Gesetzgebung bezüglich des Umweltschutzes müssen bestehende Teilsysteme zur Schadstoffreduzierung erweitert und verbessert werden.

Trong nhiều năm qua, các đạo luật bảo vệ môi trường ngày càng trở nên khắt khe hơn và buộc các hệ thống giảm phát thải ô nhiễm trên động cơ phải được mở rộng và cải tiến không ngừng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Insbesondere Brasilien und die USA haben schon seit vielen Jahren Programme zur vermehrten Nutzung von Bioethanol als Ersatz für fossile Kraftstoffe.

Đặc biệt là Brazil và Hoa Kỳ, trong nhiều năm qua đã có các chương trình gia tăng sử dụng ethanol sinh học thay thế cho nhiên liệu hóa thạch.

Auf diese Weise ist sichergestellt, dass der Herstellungsprozess über Jahre und Jahrzehnte reproduzierbar mit immer identischen Zellen des Produktionsorganismenstamms durchgeführt wird.

Bằng cách này người ta có thể đảm bảo quá trình sản xuất trong nhiều năm và hàng chục năm với các tế bào giống hệt nhau của các dòng sinh vật sản xuất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jahrelang /(Adj.)/

kéo dài nhiều năm; trong nhiều năm;