TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong một ngày

trong một ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày ngày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỗi ngày một

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trong một ngày

eintagig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

täglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Ozonwerte zeigen einen typischen Tagesverlauf mit einem steilen Anstieg vormittags, dem Maximum am Nachmittag und einem Abfall in der Nacht.

Các trị số ozone trong một ngày cho thấy một diễn tiến đặc thù vớim ột độ tăng nhanh vào ban sáng, một trị số tối đa lúc quá trưa và một độ giảm trong buổi tối.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Metzger, der in seinem eintägigen Metzgerdasein einige nicht sonderlich herausragende Stücke Fleisch zerschnitten hat, stellt fest, daß er in der Nägeligasse 29 wohnt.

Ông hàng thịt, kẻ trong một ngày của đời đồ tể chỉ cắt được vài tảng thịt không thật ngon cho lắm, xcs định rằng mình ngụ ở số nhà 29 Nageligasse.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The butcher, who has made some unattractive cuts in his one day of butchery, discovers that his home is no. 29 Nägeligasse.

Ông hàng thịt, kẻ trong một ngày của đời đồ tể chỉ cắt được vài tảng thịt không thật ngon cho lắm, xác định rằng mình ngụ ở số nhà 29 Nageligasse.

In this world in which a human life spans but a single day, people heed time like cats straining to hear sounds in the attic. For there is no time to lose. Birth, schooling, love affairs, marriage, profession, old age must all be fit within one transit of the sun, one modulation of light.

Trong cái thế giới nơi đời người gói trọn trong một ngày, người ta cư xử rất thận trọng với thời gian, giống như mèo gắng phát hiện từng tiếng đọng nhỏ xíu trên trần nhà. Vì người ta không được để mất thời gian. Sinh ra, đến trường, yêu đương, thành hôn, nghề nghiệp và tuổi già, tất cả những việc ấy phải vừa khớp với khoảng thời gian chuyển đổi duy nhất của ngày.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Anzahl der Servicekontakte pro Tag

Số lượng giao dịch dịch vụ trong một ngày

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zweimal täglich

hai lần trong một ngày.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

täglich /I a hàng ngày, thưòng ngày; das ~ e Lében cuộc sống hàng ngày; II adv/

I a hàng ngày, thưòng ngày; das täglich e Lében 1. hàng ngày, ngày ngày; 2. mỗi ngày một; 3. trong một ngày; zweimal täglich hai lần trong một ngày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintagig /(Adj.) (mit Ziffer: l-tägig)/

(diễn ra) trong một ngày;