TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong chỗ đó

trong chỗ đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở nơi đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong số đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong chỗ đó

worin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darunter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Haus, worin sie wohnen

căn nhà, ở nơi mà họ sống.

sie kaufte Äpfel und merkte zu spät, dass einige angefaulte darunter waren

cô ấy mua táo và nhận thấy quá muộn ràng một vài quả trong đó đã bắt đầu úng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

worin /[vo'rin] (Adv.)/

(relatìvisch) trong chỗ đó; ở nơi đó;

căn nhà, ở nơi mà họ sống. : das Haus, worin sie wohnen

darunter /[darunter] (Adv.)/

trong số đó; trong chỗ đó (dazwischen);

cô ấy mua táo và nhận thấy quá muộn ràng một vài quả trong đó đã bắt đầu úng. : sie kaufte Äpfel und merkte zu spät, dass einige angefaulte darunter waren