TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tro tàn

tro tàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tro tàn

combustion residue

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tro tàn

Asche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Äsche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glühende Asche

tro nóng chưa tàn

sich (Dativ)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äsche /f =, -n/

1. tro, tàn, tro tàn; di hài;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Asche /[’ajo], die; -, (techn.:) -n/

tro; tro tàn (Verbrennungsrückstand);

tro nóng chưa tàn : glühende Asche : sich (Dativ)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

combustion residue

tro tàn