TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triết lí

triết lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triết lí hão.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triết học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm thúy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếm luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảo luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn về triết học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cầu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triết lí hão

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trổ tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bộ thông minh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngẫm nghĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơ ưđc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

triết lí

Klügelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

philosophisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

philosophieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klügeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spintisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klügelei /í =, -en/

triết lí, triết lí hão.

philosophisch /a/

1. [thuộc] triết học, triết lí; 2. thâm thúy.

philosophieren /vi/

triết lí, phiếm luận, thảo luận, bàn về triết học.

klügeln /vi/

làm cầu kì, triết lí, triết lí hão, trổ tài, làm bộ thông minh.

spintisieren /vi/

triết lí, triết lí hão, suy nghĩ, suy tư, ngẫm nghĩ, mơ ưđc.