TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

treo bên ngoài

treo bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treo ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

che phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

treo bên ngoài

heraushangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinaushängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahnen hingen aus den Fenstern heraus

những lá cờ treo bên ngoài cửa sổ. 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heraushangen /(st. V.; hat)/

treo bên ngoài [aus + Dat ];

những lá cờ treo bên ngoài cửa sổ. 2 : Fahnen hingen aus den Fenstern heraus

hinaushängen /(sw. V.; hat)/

treo ra ngoài; treo bên ngoài [aus + Dat ];

verhangen /(sw. V.; hat)/

treo bên ngoài; phủ; che phủ;