TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tranh đấu chông lại

đấu tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh đấu chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tranh đấu chông lại

bekämpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Auf ständische bekämpfen

chiến đẩu chống lực lượng nổi dậy, eine politische Bewe gung bekämpfen: đấu tranh chống một phong trào chinh trị-, die beiden Familien bekämpften sich auf Leben und Tod: hai gia đình quyết đấu sinh tử với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bekämpfen /(sw. V.; hat)/

đấu tranh; chiến đấu; tranh đấu chông lại;

chiến đẩu chống lực lượng nổi dậy, eine politische Bewe gung bekämpfen: đấu tranh chống một phong trào chinh trị-, die beiden Familien bekämpften sich auf Leben und Tod: hai gia đình quyết đấu sinh tử với nhau. : die Auf ständische bekämpfen